[motangan]
Xe tải ISUZU 3.95 tấn thùng mui bạt NPR85K/ |
Thông tin liên hệ :
- Cty XNK Ô Tô Miền Nam /
- Hot Line : 0126 757 8308 /
- Facepage: https://www.facebook.com/dailyotoxetaichinhhang/ [/motangan][giagoc]610,000,000[/giagoc][giaban]605,000,000[/giaban][chitiet]
Thông tin sản phẩm ISUZU NPR85K(tải trọng: 3.95 tấn)
Xe tải ISUZU 3.95 Tấn NPR85K 3.95T là dòng xe tải từ 3t5 đến 9 tấn hiện đại nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay. Với thiết kế hoàn toàn mới, động cơ điều khiển điện tử hiệu suất cao, cực kỳ bền bỉ và siêu tiết kiệm nhiên liệu.
Ngoại thất xe tải Isuzu được thiết kế hiện đại, mang đậm phong cách thiết kế ISUZU Nhật Bản.
Nội thất rộng rãi hơn, tiện nghi hơn so với các dòng xe cùng phân khúc.
Hệ thống an toàn cao bao gồm phanh dầu mạch kép có trợ lực, chassis cứng vững, cabin được gia cường chống móp méo khi xảy ra va chạm.
Giá xe Isuzu 3.95T chỉ từ 605 triệu đồng (đã bao gồm thuế VAT) kèm theo gói khuyến mại phiếu bảo dưỡng của Isuzu Việt Nam.
Loại xe Isuzu
|
OTOMIENNAM-NPR85K.DB
|
Loại xe nền Isuzu
|
ISUZU - NPR85K
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước xe Isuzu: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
7.030 x 2.200 x 3.300
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3.845
|
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
5.150 x 2.050 x 2.220
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
3.155
|
Trọng tải cho phép chở
|
kG
| 3.700 |
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
| 7.000 |
Số chỗ ngồi
|
03
|
Động cơ Xe Isuzu
|
Loại
|
Diesel ISUZU 4JJ1 E2N tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng
|
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
104 x 118
|
Thể tích làm việc
|
cm3
| 2.999 |
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm
|
96/2.800
|
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
363/1.800
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
Khung xe Isuzu
|
Hộp số
|
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
|
Hệ thống phanh
|
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
|
Hệ thống treo
|
Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
|
Tỷ số truyền của cầu sau
|
5,571 : 1
|
Cỡ lốp
|
7.50-16-14PR
|
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
113
|
Khả năng vượt dốc
|
θ%
|
51,1
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
6,8
|
Cabin
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
Thùng tải kín
|
Vách ngoài
|
Inox dập sóng 0,8 mm
|
Vách trong
|
Tôn kẽm dày 0,8 mm
|
Sàn thùng
|
Tôn phẳng dày 3 mm
|
Đà ngang
|
Thép U100 dày 3 mm
|
Đà dọc
|
Thép U120 dày 4 mm
|
Trang bị tiêu chuẩn xe isuzu
|
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
|
|
|
|
|
Bạn có thể tham khảo thêm
giá xe tải Isuzu hoặc các hãng xe khác
tại đây
Các sản phẩm liên quan :
xe tải mui bạt
xe tải thùng kín
xe tải thùng lửng
[/chitiet]